|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu phiếu
verb to vote; to ballot
| [đầu phiếu] | | | to vote; to ballot | | | Đầu phiếu phổ thông và trực tiếp | | Universal and direct suffrage | | | Được bầu ra (theo thể thức đầu phiếu ) trực tiếp / gián tiếp | | To be elected by direct/indirect suffrage |
|
|
|
|